spouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spouse.
Từ điển Anh Việt
spouse
/spauz/
* danh từ
(thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) chồng; vợ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spouse
* kỹ thuật
vợ, chồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spouse
a person's partner in marriage
Synonyms: partner, married person, mate, better half