insignificant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insignificant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insignificant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insignificant.
Từ điển Anh Việt
insignificant
/,insig'nifikənt/
* tính từ
không quan trọng, tầm thường
đáng khinh
vô nghĩa
insignificant
không có nghĩa, vô nghĩa, không có nội dung
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
insignificant
* kỹ thuật
không đáng kể
vô nghĩa
toán & tin:
không có nghĩa
không có nội dung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insignificant
not worthy of notice
Synonyms: undistinguished
signifying nothing
insignificant sounds
of little importance or influence or power; of minor status
a minor, insignificant bureaucrat
peanut politicians
Synonyms: peanut
devoid of importance, meaning, or force
Synonyms: unimportant
Antonyms: significant