insignificantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insignificantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insignificantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insignificantly.
Từ điển Anh Việt
insignificantly
* phó từ
tầm thường, vô nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insignificantly
in an insignificant manner
some people living insignificantly among us
not to a significant degree or amount
Our budget will only be insignificantly affected by these new cuts
Antonyms: significantly