pregnant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pregnant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pregnant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pregnant.
Từ điển Anh Việt
pregnant
/'pregnənt/
* tính từ
có thai, có mang thai, có chửa
to make pregnant: làm cho có mang
she is pregnant for three months: bà ta có mang được ba tháng
giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ
có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
hàm súc, giàu ý (từ...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pregnant
carrying developing offspring within the body or being about to produce new life
Antonyms: nonpregnant
Similar:
meaning: rich in significance or implication
a meaning look
Synonyms: significant
fraught: filled with or attended with
words fraught with meaning
an incident fraught with danger
a silence pregnant with suspense