fraught nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fraught nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fraught giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fraught.
Từ điển Anh Việt
fraught
/frɔ:t/
* tính từ
đầy
fraught with danger: đầy nguy hiểm
(thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fraught
marked by distress
a fraught mother-daughter relationship
filled with or attended with
words fraught with meaning
an incident fraught with danger
a silence pregnant with suspense
Synonyms: pregnant