pregnantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pregnantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pregnantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pregnantly.

Từ điển Anh Việt

  • pregnantly

    /'pregnəntli/

    * phó từ

    hàm xúc, giàu ý