meaty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meaty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meaty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meaty.

Từ điển Anh Việt

  • meaty

    /'mi:ti/

    * tính từ

    có thịt; nhiều thịt

    (nghĩa bóng) súc tích (văn); có nội dung, phong phú

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meaty

    * kinh tế

    có nạc

    thịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meaty

    like or containing meat; let's have a meaty meal"

    enough of vegetarianism

    Antonyms: meatless

    being on topic and prompting thought

    a meaty discussion

    Synonyms: substantive