proclaimed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proclaimed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proclaimed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proclaimed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proclaimed

    Similar:

    proclaim: declare formally; declare someone to be something; of titles

    He was proclaimed King

    proclaim: state or announce

    `I am not a Communist,' he exclaimed

    The King will proclaim an amnesty

    Synonyms: exclaim, promulgate

    predicate: affirm or declare as an attribute or quality of

    The speech predicated the fitness of the candidate to be President

    Synonyms: proclaim

    laud: praise, glorify, or honor

    extol the virtues of one's children

    glorify one's spouse's cooking

    Synonyms: extol, exalt, glorify, proclaim

    announced: declared publicly; made widely known

    their announced intentions

    the newspaper's proclaimed adherence to the government's policy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).