announced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

announced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm announced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của announced.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • announced

    declared publicly; made widely known

    their announced intentions

    the newspaper's proclaimed adherence to the government's policy

    Synonyms: proclaimed

    Similar:

    announce: make known; make an announcement

    She denoted her feelings clearly

    Synonyms: denote

    announce: announce publicly or officially

    The President declared war

    Synonyms: declare

    announce: give the names of

    He announced the winners of the spelling bee

    announce: foreshadow or presage

    Synonyms: annunciate, harbinger, foretell, herald

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).