annunciate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annunciate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annunciate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annunciate.

Từ điển Anh Việt

  • annunciate

    /ə'nʌnʃieit/

    * ngoại động từ

    công bố; loan báo, báo cho biết

Từ điển Anh Anh - Wordnet