declare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
declare
/di'kleə/
* động từ
tuyên bố
to declare war: tuyên chiến
to declare somebody to be guilty: tuyên bố ai có tội
to declare for somebody: tuyên bố ủng hộ ai; tán thành ai
công bố
to declare the result of an election: công bố kết quả bầu cử
bày tỏ, trình bày, biểu thị
to declare one's intentions: bày tỏ ý định của mình
to declare oneself: bày tỏ ý định của mình, tự bộc lộ, tự thú; phát ra (bệnh)
(thương nghiệp) khai (hàng hoá để đóng thuế)
to declare goods: khai hàng hoá
(đánh bài) xướng lên
to declare off
tuyên bố bãi bỏ; thôi; bỏ, cắt đứt, ngừng (cuộc đàm phán)
well, I declare!
(thông tục) thật như vậy sao!
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
declare
* kinh tế
công bố
công bố (cổ tức)
khai báo
tuyên bố
* kỹ thuật
đặt
khai báo
thiết lập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
declare
state emphatically and authoritatively
He declared that he needed more money to carry out the task he was charged with
state firmly
He declared that he was innocent
declare to be
She was declared incompetent
judge held that the defendant was innocent
authorize payments of
declare dividends
designate (a trump suit or no-trump) with the final bid of a hand
make a declaration (of dutiable goods) to a customs official
Do you have anything to declare?
proclaim one's support, sympathy, or opinion for or against
His wife declared at once for moving to the West Coast
Similar:
announce: announce publicly or officially
The President declared war
- declare
- declared
- declarer
- declared value
- declare oneself
- declared weight
- declare goods (to...)
- declared goods for duty
- declare bankruptcy (to...)
- declare in default (to...)
- declared value for customs
- declared value for carriage
- declared balance depreciation
- declare at the customs (to...)
- declare the contract avoided (to...)