declarer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

declarer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declarer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declarer.

Từ điển Anh Việt

  • declarer

    xem declare

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • declarer

    Similar:

    contractor: the bridge player in contract bridge who wins the bidding and can declare which suit is to be trumps

    asserter: someone who claims to speak the truth

    a bold asserter

    a declarer of his intentions

    affirmers of traditional doctrine

    an asseverator of strong convictions

    an avower of his own great intelligence

    Synonyms: affirmer, asseverator, avower