affirmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affirmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affirmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affirmer.
Từ điển Anh Việt
affirmer
xem affirm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affirmer
Similar:
asserter: someone who claims to speak the truth
a bold asserter
a declarer of his intentions
affirmers of traditional doctrine
an asseverator of strong convictions
an avower of his own great intelligence
Synonyms: declarer, asseverator, avower