declare oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
declare oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declare oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declare oneself.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
declare oneself
Similar:
propose: ask (someone) to marry you
he popped the question on Sunday night
she proposed marriage to the man she had known for only two months
The old bachelor finally declared himself to the young woman
Synonyms: offer, pop the question
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- declare
- declared
- declarer
- declared value
- declare oneself
- declared weight
- declare goods (to...)
- declared goods for duty
- declare bankruptcy (to...)
- declare in default (to...)
- declared value for customs
- declared value for carriage
- declared balance depreciation
- declare at the customs (to...)
- declare the contract avoided (to...)