declare oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

declare oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declare oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declare oneself.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • declare oneself

    Similar:

    propose: ask (someone) to marry you

    he popped the question on Sunday night

    she proposed marriage to the man she had known for only two months

    The old bachelor finally declared himself to the young woman

    Synonyms: offer, pop the question

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).