declare in default (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
declare in default (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm declare in default (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của declare in default (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
declare in default (to...)
* kinh tế
tuyên bố người đương sự tố tụng vắng mặt
Từ liên quan
- declare
- declared
- declarer
- declared value
- declare oneself
- declared weight
- declare goods (to...)
- declared goods for duty
- declare bankruptcy (to...)
- declare in default (to...)
- declared value for customs
- declared value for carriage
- declared balance depreciation
- declare at the customs (to...)
- declare the contract avoided (to...)