pop the question nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pop the question nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pop the question giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pop the question.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pop the question
Similar:
propose: ask (someone) to marry you
he popped the question on Sunday night
she proposed marriage to the man she had known for only two months
The old bachelor finally declared himself to the young woman
Synonyms: declare oneself, offer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pop
- pope
- poppa
- poppy
- popsy
- pop in
- pop up
- pop-up
- popery
- popgun
- popish
- poplar
- poplin
- popper
- poppet
- popple
- popply
- populi
- pop art
- pop fly
- pop off
- pop out
- pop-fly
- pop-off
- popcorn
- popedom
- popeyed
- popover
- poppied
- popping
- popshop
- popular
- populus
- pop (vs)
- pop quiz
- pop tent
- pop-eyed
- popillia
- popinjay
- popishly
- poplitei
- poppadam
- popsicle
- populace
- populate
- populism
- populist
- populous
- pop group
- pop music