popishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
popishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm popishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của popishly.
Từ điển Anh Việt
popishly
xem popish
Từ điển Anh Anh - Wordnet
popishly
like the Pope; in a popish manner