pop art nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pop art nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pop art giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pop art.
Từ điển Anh Việt
pop art
* danh từ
kiểu nghệ thuật dựa trên nền văn hoá dân gian và truyền thông đại chúng (giống hình thức quảng cáo, tranh truyện liên hoàn phát triển vào những năm 1960)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pop art
a school of art that emerged in the United Kingdom in the 1950s and became prevalent in the United States and the United Kingdom in the 1960s; it imitated the techniques of commercial art (as the soup cans of Andy Warhol) and the styles of popular culture and the mass media
Từ liên quan
- pop
- pope
- poppa
- poppy
- popsy
- pop in
- pop up
- pop-up
- popery
- popgun
- popish
- poplar
- poplin
- popper
- poppet
- popple
- popply
- populi
- pop art
- pop fly
- pop off
- pop out
- pop-fly
- pop-off
- popcorn
- popedom
- popeyed
- popover
- poppied
- popping
- popshop
- popular
- populus
- pop (vs)
- pop quiz
- pop tent
- pop-eyed
- popillia
- popinjay
- popishly
- poplitei
- poppadam
- popsicle
- populace
- populate
- populism
- populist
- populous
- pop group
- pop music