pop up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pop up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pop up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pop up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pop up

    Similar:

    crop up: appear suddenly or unexpectedly

    The farm popped into view as we turned the corner

    He suddenly popped up out of nowhere

    Synonyms: pop

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).