poplar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poplar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poplar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poplar.

Từ điển Anh Việt

  • poplar

    /'pɔplə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây bạch dương

    trembling poplar

    (thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • poplar

    soft light-colored non-durable wood of the poplar

    any of numerous trees of north temperate regions having light soft wood and flowers borne in catkins

    Synonyms: poplar tree