popcorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

popcorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm popcorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của popcorn.

Từ điển Anh Việt

  • popcorn

    /'pɔpkɔ:n/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô rang n

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • popcorn

    corn having small ears and kernels that burst when exposed to dry heat

    Synonyms: Zea mays everta

    small kernels of corn exploded by heat