pope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pope.
Từ điển Anh Việt
pope
/poup/
* danh từ
giáo hoàng
giáo trưởng
(nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm
pope's eye
nhân mỡ béo ở đùi cừu
pope's head
chổi tròn cán dài
pope's nose
(xem) nose
* danh từ ((cũng) poop)
bẹn, vùng bẹn
to take someone's pope: đánh vào bẹn ai
* ngoại động từ ((cũng) poop)
đánh vào bẹn (ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pope
the head of the Roman Catholic Church
Synonyms: Catholic Pope, Roman Catholic Pope, pontiff, Holy Father, Vicar of Christ, Bishop of Rome
English poet and satirist (1688-1744)
Synonyms: Alexander Pope