catholic pope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catholic pope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catholic pope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catholic pope.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catholic pope
Similar:
pope: the head of the Roman Catholic Church
Synonyms: Roman Catholic Pope, pontiff, Holy Father, Vicar of Christ, Bishop of Rome
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).