vicar of christ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vicar of christ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicar of christ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicar of christ.
Từ điển Anh Việt
vicar of christ
* danh từ
(Vicar of Christ) danh hiệu đôi khi dùng để gọi Giáo hoàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vicar of christ
Similar:
pope: the head of the Roman Catholic Church
Synonyms: Catholic Pope, Roman Catholic Pope, pontiff, Holy Father, Bishop of Rome