vicar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vicar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicar.

Từ điển Anh Việt

  • vicar

    /'vikə/

    * danh từ

    (tôn giáo) cha sở

    giáo chức đại diện (toà thánh La mã)

    vicar of Jesus Christ: giáo hoàng

    vicar of bray

    người phản bội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vicar

    a Roman Catholic priest who acts for another higher-ranking clergyman

    (Episcopal Church) a clergyman in charge of a chapel

    (Church of England) a clergyman appointed to act as priest of a parish