vicarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vicarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicarian.
Từ điển Anh Việt
vicarian
* tính từ
thuộc đại biện
vicarian
* tính từ
thuộc đại biện
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.