vicarial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vicarial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicarial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicarial.

Từ điển Anh Việt

  • vicarial

    /vai'keəriəl/

    * tính từ

    (tôn giáo) (thuộc) cha sở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vicarial

    of or relating to or characteristic of a vicar