vicarage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vicarage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicarage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicarage.

Từ điển Anh Việt

  • vicarage

    /'vikəridʤ/

    * danh từ

    hoa lợi của cha sở

    toà cha sở (nơi cha sở ở)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vicarage

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà của cha xứ (giáo hội Anh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vicarage

    Similar:

    parsonage: an official residence provided by a church for its parson or vicar or rector

    Synonyms: rectory