parsonage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parsonage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parsonage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parsonage.

Từ điển Anh Việt

  • parsonage

    /'pɑ:snidʤ/

    * danh từ

    nhà của cha xứ; nhà của mục sư

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parsonage

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà của cha xứ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parsonage

    an official residence provided by a church for its parson or vicar or rector

    Synonyms: vicarage, rectory