vicariousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vicariousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicariousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicariousness.

Từ điển Anh Việt

  • vicariousness

    xem vicarious