vicariously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vicariously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicariously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicariously.
Từ điển Anh Việt
vicariously
xem vicarious
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vicariously
indirectly, as, by, or through a substitute
she enjoyed the wedding vicariously