vicarious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vicarious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicarious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicarious.

Từ điển Anh Việt

  • vicarious

    /vai'keəriəs/

    * tính từ

    đại biểu, được uỷ nhiệm

    vicarious authority: quyền đại biểu

    chịu thay cho

    vicarious punishment: sự trừng phạt chịu thay cho người khác

    làm thay người khác vì người khác

    vicarious work: công việc làm thay cho người khác

    (y học) thay thế (phép điều trị)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vicarious

    experienced at secondhand

    read about mountain climbing and felt vicarious excitement

    occurring in an abnormal part of the body instead of the usual site involved in that function

    vicarious menstruation

    suffered or done by one person as a substitute for another

    vicarious atonement