holy father nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holy father nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy father giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy father.
Từ điển Anh Việt
holy father
* danh từ
Đức giáo hoàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holy father
Similar:
pope: the head of the Roman Catholic Church
Synonyms: Catholic Pope, Roman Catholic Pope, pontiff, Vicar of Christ, Bishop of Rome
Từ liên quan
- holy
- holy day
- holy joe
- holy man
- holy oil
- holy see
- holy city
- holy land
- holy week
- holy writ
- holy year
- holystone
- holy ghost
- holy grail
- holy order
- holy place
- holy water
- holyokeite
- holy clover
- holy father
- holy person
- holy roller
- holy spirit
- holy terror
- holy thistle
- holy trinity
- holy saturday
- holy thursday
- holy communion
- holy eucharist
- holy of holied
- holy of holies
- holy sacrament
- holy scripture
- holy sepulcher
- holy sepulchre
- holy roman empire
- holy war warriors
- holy roman emperor
- holy innocents' day
- holy day of obligation
- holy roman emperor frederick ii