holy thursday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holy thursday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy thursday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy thursday.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holy thursday

    Similar:

    maundy thursday: the Thursday before Easter; commemorates the Last Supper

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).