holy thistle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holy thistle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy thistle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy thistle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holy thistle
Similar:
milk thistle: tall Old World biennial thistle with large clasping white-blotched leaves and purple flower heads; naturalized in California and South America
Synonyms: lady's thistle, Our Lady's mild thistle, blessed thistle, Silybum marianum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- holy
- holy day
- holy joe
- holy man
- holy oil
- holy see
- holy city
- holy land
- holy week
- holy writ
- holy year
- holystone
- holy ghost
- holy grail
- holy order
- holy place
- holy water
- holyokeite
- holy clover
- holy father
- holy person
- holy roller
- holy spirit
- holy terror
- holy thistle
- holy trinity
- holy saturday
- holy thursday
- holy communion
- holy eucharist
- holy of holied
- holy of holies
- holy sacrament
- holy scripture
- holy sepulcher
- holy sepulchre
- holy roman empire
- holy war warriors
- holy roman emperor
- holy innocents' day
- holy day of obligation
- holy roman emperor frederick ii