holy place nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holy place nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy place giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy place.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holy place

    a sacred place of pilgrimage

    Synonyms: sanctum, holy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).