sanctum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanctum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanctum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanctum.
Từ điển Anh Việt
sanctum
/'sæɳktəm/
* danh từ
chốn linh thiêng, chính điện
phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sanctum
* kỹ thuật
đường dẫn
hành lang dẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sanctum
a place of inviolable privacy
he withdrew to his sanctum sanctorum, where the children could never go
Synonyms: sanctum sanctorum
Similar:
holy place: a sacred place of pilgrimage
Synonyms: holy