sanctum sanctorum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sanctum sanctorum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanctum sanctorum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanctum sanctorum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sanctum sanctorum

    Similar:

    sanctum: a place of inviolable privacy

    he withdrew to his sanctum sanctorum, where the children could never go

    holy of holies: (Judaism) sanctuary comprised of the innermost chamber of the Tabernacle in the temple of Solomon where the Ark of the Covenant was kept

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).