holystone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holystone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holystone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holystone.
Từ điển Anh Việt
holystone
/'houlistoun/
* danh từ
đá bọt (để cọ sàn tàu thuỷ)
* ngoại động từ
cọ sàn tàu thuỷ bằng đá bọt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
holystone
* kỹ thuật
đá bọt
xây dựng:
cát kết mềm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holystone
a soft sandstone used for scrubbing the decks of a ship
scrub with a holystone
holystone the ship's deck