holy ghost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

holy ghost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy ghost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy ghost.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • holy ghost

    the third person in the Trinity; Jesus promised the Apostles that he would send the Holy Spirit after his Crucifixion and Resurrection; it came on Pentecost

    Synonyms: Holy Spirit, Paraclete

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).