paraclete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paraclete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paraclete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paraclete.
Từ điển Anh Việt
paraclete
/'pærəkli:t/
* danh từ
người bào chữa, người bênh vực, người an ủi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paraclete
Similar:
holy ghost: the third person in the Trinity; Jesus promised the Apostles that he would send the Holy Spirit after his Crucifixion and Resurrection; it came on Pentecost
Synonyms: Holy Spirit