holy see nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holy see nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holy see giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holy see.
Từ điển Anh Việt
holy see
* danh từ
Toà thánh Vatican
địa vị Giáo hoàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holy see
the smallest sovereign state in the world; the see of the Pope (as the Bishop of Rome); home of the Pope and the central administration of the Roman Catholic Church; achieved independence from Italy in 1929
Synonyms: The Holy See, State of the Vatican City
Từ liên quan
- holy
- holy day
- holy joe
- holy man
- holy oil
- holy see
- holy city
- holy land
- holy week
- holy writ
- holy year
- holystone
- holy ghost
- holy grail
- holy order
- holy place
- holy water
- holyokeite
- holy clover
- holy father
- holy person
- holy roller
- holy spirit
- holy terror
- holy thistle
- holy trinity
- holy saturday
- holy thursday
- holy communion
- holy eucharist
- holy of holied
- holy of holies
- holy sacrament
- holy scripture
- holy sepulcher
- holy sepulchre
- holy roman empire
- holy war warriors
- holy roman emperor
- holy innocents' day
- holy day of obligation
- holy roman emperor frederick ii