state of the vatican city nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

state of the vatican city nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state of the vatican city giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state of the vatican city.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • state of the vatican city

    Similar:

    holy see: the smallest sovereign state in the world; the see of the Pope (as the Bishop of Rome); home of the Pope and the central administration of the Roman Catholic Church; achieved independence from Italy in 1929

    Synonyms: The Holy See

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).