state of the vatican city nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
state of the vatican city nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state of the vatican city giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state of the vatican city.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
state of the vatican city
Similar:
holy see: the smallest sovereign state in the world; the see of the Pope (as the Bishop of Rome); home of the Pope and the central administration of the Roman Catholic Church; achieved independence from Italy in 1929
Synonyms: The Holy See
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- state
- stated
- stater
- stately
- statedly
- state tax
- statehood
- stateless
- statement
- statemnet
- stateroom
- stateside
- statesman
- statesmen
- statewide
- state bank
- state debt
- state farm
- state land
- state line
- state loan
- state road
- state room
- state-room
- statecraft
- statehouse
- state bonds
- state craft
- state funds
- state grant
- state owned
- state price
- state space
- state speed
- state table
- state tests
- state visit
- state-aided
- state-house
- state-owned
- statelessly
- stateliness
- statesmanly
- stateswoman
- stateswomen
- state budget
- state change
- state credit
- state forest
- state memory