catholicos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catholicos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catholicos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catholicos.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catholicos
the ecclesiastical title of the leaders of the Nestorian and Armenian churches
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).