catholicon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catholicon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catholicon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catholicon.

Từ điển Anh Việt

  • catholicon

    * danh từ

    thuốc chữa vạn bệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catholicon

    Similar:

    panacea: hypothetical remedy for all ills or diseases; once sought by the alchemists

    Synonyms: nostrum, cure-all