cure-all nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cure-all nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cure-all giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cure-all.

Từ điển Anh Việt

  • cure-all

    /'kjuər'ɔ:l/

    * danh từ

    thuốc bách bệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cure-all

    Similar:

    panacea: hypothetical remedy for all ills or diseases; once sought by the alchemists

    Synonyms: nostrum, catholicon