panacea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panacea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panacea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panacea.

Từ điển Anh Việt

  • panacea

    /,pænə'siə/

    * danh từ

    thuốc bách bệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panacea

    (Greek mythology) the goddess of healing; daughter of Aesculapius and sister of Hygeia

    hypothetical remedy for all ills or diseases; once sought by the alchemists

    Synonyms: nostrum, catholicon, cure-all