nostrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nostrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nostrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nostrum.

Từ điển Anh Việt

  • nostrum

    /'nɔstrəm/

    * danh từ

    thuốc lang băm; phương thuốc vạn năng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nostrum

    patent medicine whose efficacy is questionable

    Similar:

    panacea: hypothetical remedy for all ills or diseases; once sought by the alchemists

    Synonyms: catholicon, cure-all