catholic church nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catholic church nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catholic church giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catholic church.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catholic church

    any of several churches claiming to have maintained historical continuity with the original Christian Church

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).