populate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

populate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm populate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của populate.

Từ điển Anh Việt

  • populate

    /'pɔpjuleit/

    * ngoại động từ

    ở, cư trú (một vùng)

    a densely populated town: một thành phố đông dân

    đưa dân đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • populate

    inhabit or live in; be an inhabitant of

    People lived in Africa millions of years ago

    The people inhabited the islands that are now deserted

    this kind of fish dwells near the bottom of the ocean

    deer are populating the woods

    Synonyms: dwell, live, inhabit

    fill with inhabitants

    populate the forest with deer and wild boar for hunting